OSHI Thị trường hôm nay
OSHI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSHI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £52.12. Với nguồn cung lưu hành là 13,337 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của OSHI tính bằng GBP là £522,107.66. Trong 24h qua, giá của OSHI tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSHI tính bằng GBP là £1,442.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £11.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang GBP là £52.12 GBP, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSHI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch OSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02401 | -2.19% |
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.02401, with a 24-hour trading change of -2.19%, OSHI/USDT Spot is $0.02401 and -2.19%, and OSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSHI sang British Pound
Bảng chuyển đổi OSHI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSHI | 52.12GBP |
2OSHI | 104.25GBP |
3OSHI | 156.38GBP |
4OSHI | 208.5GBP |
5OSHI | 260.63GBP |
6OSHI | 312.76GBP |
7OSHI | 364.88GBP |
8OSHI | 417.01GBP |
9OSHI | 469.14GBP |
10OSHI | 521.26GBP |
100OSHI | 5,212.69GBP |
500OSHI | 26,063.45GBP |
1000OSHI | 52,126.91GBP |
5000OSHI | 260,634.55GBP |
10000OSHI | 521,269.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.01918OSHI |
2GBP | 0.03836OSHI |
3GBP | 0.05755OSHI |
4GBP | 0.07673OSHI |
5GBP | 0.09591OSHI |
6GBP | 0.1151OSHI |
7GBP | 0.1342OSHI |
8GBP | 0.1534OSHI |
9GBP | 0.1726OSHI |
10GBP | 0.1918OSHI |
10000GBP | 191.83OSHI |
50000GBP | 959.19OSHI |
100000GBP | 1,918.39OSHI |
500000GBP | 9,591.97OSHI |
1000000GBP | 19,183.94OSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang GBP và GBP sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSHI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSHI phổ biến
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | $69.41USD |
![]() | €62.18EUR |
![]() | ₹5,798.68INR |
![]() | Rp1,052,931.35IDR |
![]() | $94.15CAD |
![]() | £52.13GBP |
![]() | ฿2,289.34THB |
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | ₽6,414.09RUB |
![]() | R$377.54BRL |
![]() | د.إ254.91AED |
![]() | ₺2,369.13TRY |
![]() | ¥489.56CNY |
![]() | ¥9,995.16JPY |
![]() | $540.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $69.41 USD, 1 OSHI = €62.18 EUR, 1 OSHI = ₹5,798.68 INR, 1 OSHI = Rp1,052,931.35 IDR, 1 OSHI = $94.15 CAD, 1 OSHI = £52.13 GBP, 1 OSHI = ฿2,289.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 43.37 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 0.2633 |
![]() | 665.45 |
![]() | 309.23 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.58 |
![]() | 665.91 |
![]() | 2,430.64 |
![]() | 3,941.85 |
![]() | 218,424.25 |
![]() | 0.2634 |
![]() | 1,111.66 |
![]() | 0.006355 |
![]() | 17.68 |
![]() | 237.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSHI hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSHI sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSHI sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSHI sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSHI sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSHI sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSHI (OSHI)

O que é o Projeto Toshi? Previsões Futuras de Preços para a Moeda TOSHI
Toshi destaca-se entre numerosas moedas Meme devido ao seu posicionamento de projeto único e à forte atmosfera da comunidade.

Notícias de Cripto TOSHI e Análise de Preços
TOSHI, como a principal moeda Meme no ecossistema Base chain, demonstra um potencial único com coesão comunitária e um modelo deflacionário.

Quantos Satoshis são iguais a 1 Bitcoin?
No mundo das criptomoedas, compreender o Satoshi do Bitcoin é crucial.

Preço Core 2025: Solução de Trilema Blockchain com Satoshi Plus Consenso
Descubra como os blocos principais Satoshi Plus consenso resolvem o trilema do blockchain, oferecendo escalabilidade e segurança sem precedentes para a Web3.

Previsão de Preço TOSHI 2025
O preço da moeda TOSHI em 2025 é altamente antecipado.

Previsão de Preço do Token TOSHI: Possibilidade e Desafios de Ultrapassar os $0.01
TOSHI nasceu na rede Layer2 Base chain, e a sua posição não é apenas uma simples moeda meme.