OSHI Thị trường hôm nay
OSHI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSHI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥9,995.15. Với nguồn cung lưu hành là 13,337 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của OSHI tính bằng JPY là ¥19,196,207,416.88. Trong 24h qua, giá của OSHI tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSHI tính bằng JPY là ¥276,634.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2,244.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSHI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02453 | 0.04% |
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.02453, with a 24-hour trading change of 0.04%, OSHI/USDT Spot is $0.02453 and 0.04%, and OSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSHI sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OSHI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSHI | 9,995.15JPY |
2OSHI | 19,990.31JPY |
3OSHI | 29,985.47JPY |
4OSHI | 39,980.63JPY |
5OSHI | 49,975.78JPY |
6OSHI | 59,970.94JPY |
7OSHI | 69,966.1JPY |
8OSHI | 79,961.26JPY |
9OSHI | 89,956.42JPY |
10OSHI | 99,951.57JPY |
100OSHI | 999,515.79JPY |
500OSHI | 4,997,578.99JPY |
1000OSHI | 9,995,157.99JPY |
5000OSHI | 49,975,789.98JPY |
10000OSHI | 99,951,579.97JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0001OSHI |
2JPY | 0.0002OSHI |
3JPY | 0.0003001OSHI |
4JPY | 0.0004001OSHI |
5JPY | 0.0005002OSHI |
6JPY | 0.0006002OSHI |
7JPY | 0.0007003OSHI |
8JPY | 0.0008003OSHI |
9JPY | 0.0009004OSHI |
10JPY | 0.001OSHI |
1000000JPY | 100.04OSHI |
5000000JPY | 500.24OSHI |
10000000JPY | 1,000.48OSHI |
50000000JPY | 5,002.42OSHI |
100000000JPY | 10,004.84OSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang JPY và JPY sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSHI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSHI phổ biến
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | $69.41USD |
![]() | €62.18EUR |
![]() | ₹5,798.68INR |
![]() | Rp1,052,931.35IDR |
![]() | $94.15CAD |
![]() | £52.13GBP |
![]() | ฿2,289.34THB |
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | ₽6,414.09RUB |
![]() | R$377.54BRL |
![]() | د.إ254.91AED |
![]() | ₺2,369.13TRY |
![]() | ¥489.56CNY |
![]() | ¥9,995.16JPY |
![]() | $540.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $69.41 USD, 1 OSHI = €62.18 EUR, 1 OSHI = ₹5,798.68 INR, 1 OSHI = Rp1,052,931.35 IDR, 1 OSHI = $94.15 CAD, 1 OSHI = £52.13 GBP, 1 OSHI = ฿2,289.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2228 |
![]() | 0.00003315 |
![]() | 0.001374 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 0.02364 |
![]() | 3.47 |
![]() | 988.12 |
![]() | 12.67 |
![]() | 20.27 |
![]() | 0.001374 |
![]() | 5.75 |
![]() | 0.00003318 |
![]() | 0.09546 |
![]() | 0.006962 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSHI hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSHI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSHI sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSHI (OSHI)

Apa Itu Proyek Toshi? Prediksi Harga Masa Depan untuk Koin TOSHI
Toshi menonjol di antara banyak koin Meme karena posisi proyeknya yang unik dan suasana komunitas yang kuat.

Berita dan Analisis Harga Kripto TOSHI
TOSHI, sebagai koin Meme teratas dalam ekosistem Base chain, menunjukkan potensi unik dengan kohe-si komunitas dan model deflasi.

Berapa banyak Satoshis yang setara dengan 1 Bitcoin?
Di dunia cryptocurrency, memahami Satoshi dari Bitcoin sangat penting.

Harga Inti 2025: Solusi Trilema Blockchain dengan Satoshi Plus Konsensus
Temukan bagaimana blockchain inti Satoshi Plus konsensus memecahkan trilema blockchain, menawarkan skalabilitas dan keamanan yang tak tertandingi untuk Web3.

Prediksi Harga TOSHI 2025
Tren harga koin TOSHI pada tahun 2025 sangat dinantikan.

Prediksi Harga Token TOSHI: Kemungkinan dan Tantangan untuk Mencapai $0.01
TOSHI lahir di jaringan Layer2 Base chain, dan posisinya bukan hanya koin meme biasa.