Phantasma Thị trường hôm nay
Phantasma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOUL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp646.98. Với nguồn cung lưu hành là 124,129,197.66 SOUL, tổng vốn hóa thị trường của SOUL tính bằng IDR là Rp1,218,285,322,906,963.03. Trong 24h qua, giá của SOUL tính bằng IDR đã giảm Rp-6.79, biểu thị mức giảm -1.040000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOUL tính bằng IDR là Rp60,072.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp145.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOUL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOUL sang IDR là Rp646.98 IDR, với sự thay đổi -1.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOUL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOUL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Phantasma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04284 | -0.64% |
The real-time trading price of SOUL/USDT Spot is $0.04284, with a 24-hour trading change of -0.64%, SOUL/USDT Spot is $0.04284 and -0.64%, and SOUL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Phantasma sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOUL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOUL | 646.98IDR |
2SOUL | 1,293.97IDR |
3SOUL | 1,940.96IDR |
4SOUL | 2,587.95IDR |
5SOUL | 3,234.94IDR |
6SOUL | 3,881.93IDR |
7SOUL | 4,528.92IDR |
8SOUL | 5,175.91IDR |
9SOUL | 5,822.9IDR |
10SOUL | 6,469.89IDR |
100SOUL | 64,698.92IDR |
500SOUL | 323,494.61IDR |
1000SOUL | 646,989.22IDR |
5000SOUL | 3,234,946.13IDR |
10000SOUL | 6,469,892.27IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOUL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001545SOUL |
2IDR | 0.003091SOUL |
3IDR | 0.004636SOUL |
4IDR | 0.006182SOUL |
5IDR | 0.007728SOUL |
6IDR | 0.009273SOUL |
7IDR | 0.01081SOUL |
8IDR | 0.01236SOUL |
9IDR | 0.01391SOUL |
10IDR | 0.01545SOUL |
100000IDR | 154.56SOUL |
500000IDR | 772.81SOUL |
1000000IDR | 1,545.62SOUL |
5000000IDR | 7,728.1SOUL |
10000000IDR | 15,456.2SOUL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOUL sang IDR và IDR sang SOUL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOUL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang SOUL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phantasma phổ biến
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.56INR |
![]() | Rp646.99IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | ₽3.94RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.14JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOUL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOUL = $0.04 USD, 1 SOUL = €0.04 EUR, 1 SOUL = ₹3.56 INR, 1 SOUL = Rp646.99 IDR, 1 SOUL = $0.06 CAD, 1 SOUL = £0.03 GBP, 1 SOUL = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002071 |
![]() | 0.0000002776 |
![]() | 0.000009704 |
![]() | 0.01009 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004606 |
![]() | 0.0001908 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 7.31 |
![]() | 0.1562 |
![]() | 0.000009753 |
![]() | 0.1041 |
![]() | 0.04152 |
![]() | 0.0007172 |
![]() | 0.0000002779 |
![]() | 0.07084 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phantasma (SOUL) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng SOUL của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantasma hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantasma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantasma sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantasma sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantasma sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phantasma (SOUL)

##SBT là gì? Vai trò của Soulbound Token trong Crypto
Bài viết này sẽ khám phá về Gala Games, GALA Coin và cách nó đang thay đổi tương lai của game blockchain.

GRPH Token: Hạ tầng Blockchain cho Dự án Soul Graph
Khám phá mã GRPH: trái tim của dự án Soul Graph. Hiểu cách cơ sở hạ tầng blockchain cách mạng này thúc đẩy sự tương tác giữa con người và các yếu tố.

Soulda16Club —— MBTI có thể giúp các dự án NFT tìm ra hướng phá băng không?
Play NFT? Please show us your MBTI type first

Soulbound là gì?
andtheirusecases__web.jpg?w=32&q=75)
Mã thông báo Soulbound (SBT) Mã thông báo Web3.0 không thể chuyển nhượng được đề xuất bởi Vitalik Buterin
Mã thông báo Soulbound _SBTs_ và các trường hợp sử dụng của chúng là gì?
